Thông tin chi tiết |
- CHUYÊN BÁN XE TẢI HYUN DAI ĐA TRỌNG TẢI LẮP RÁP & NHẬP KHẨU CÁC LOẠI MỚI 100%
- XE TẢI NHẸ. 1T7.1T9 .2T5...3T5.5T.
- - XE TẢI TRUNG: 1T7.1T9. 2T5(HD65), 3T5,HD(72). 5T(HD160) ..khuyến mãi lớn)
- XE TẢI NẶNG: 8,5T,(170).14T,(250) 17T .(HD320) ..(khuyến mãi lớn)
- XE BEN: 2T5, 3T5, 5T, 15T , 23T. HD 170>HD270>HD370 ..(khuyến mãi lớn).
·
MODEL
|
HD65
| ||
KIỂU DẪN ĐỘNG
|
4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi
| ||
ĐỘNG CƠ
|
Model: D4DB-d – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2
| ||
Dung tích xi lanh(cc)
|
3,907
| ||
Công suất Max (Ps/rpm)
|
120/3200
| ||
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm)
|
30/2000
| ||
Tỷ số nén
|
18:1
| ||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km)
|
12.9
| ||
HỘP SỐ
|
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
| ||
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Kích thước ngoài (mm)
|
5970x2000x2195
| |
Kích thước thùng (mm)
|
4900x2000x380
| ||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3735
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
235
| ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
7.3
| ||
Khả năng vượt dốc
|
30,30
| ||
Tự trọng (Kg)
|
2860
| ||
Tải trọng (Kg)
|
3500
| ||
Tổng trọng lượng (Kg)
|
6555
| ||
Tốc độ tối đa (Km/h)
|
85
| ||
Số chỗ ngồi
|
03
| ||
Bình nhiên liệu (lít)
|
100
| ||
CỠ LỐP
|
Trước/sau : 7.50R 16 – 12 PR
| ||
HỆ THỐNG LÁI
|
Cơ khí có trợ lực
| ||
HỆ THỐNG PHANH
|
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không.
| ||
HỆ THỐNG TREO
|
Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
| ||
NỘI THẤT
|
Điều hoà/Cassette
|
có
| |
TRANG THIẾT BỊ
|
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.
| ||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét